Màu mạng gà đá từ lâu đã trở thành chủ đề thu hút sự quan tâm của đông đảo sư kê trong mỗi trận chiến. Bài viết này, tructiepthomo.info sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức chi tiết về cách xem màu mạng gà đá chuẩn xác theo quy luật ngũ hành, cùng với những mẹo chọn ngày thi đấu may mắn để mang về chiến thắng vang dội.
Tại sao cần xem màu mạng gà đá?
Đối với những người chơi cá cược chuyên nghiệp, việc đánh giá một chú gà chọi chỉ dựa vào kỹ năng là chưa đủ. Yếu tố may mắn cũng đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định kết quả trận đấu.
Xem màu mạng gà đá theo ngũ hành giúp bạn xác định tính tương sinh, tương khắc cũng như khung giờ hoàng đạo thịnh vượng của chiến kê. Nhờ đó, bạn có thể tự tin hơn khi bắt cược hoặc sổ chuồng.
Hướng dẫn cách xem mạng gà đá chuẩn xác
Theo quy luật ngũ hành, có 5 mạng chính là Kim, Mộc, Thủy, Hỏa và Thổ. Mỗi mạng có những đặc điểm về màu sắc bộ lông như sau:
- Mạng Kim: Bộ lông màu trắng hoặc vàng kim.
- Mạng Mộc: Bộ lông màu xám, đậm hơn so với mạng Thủy.
- Mạng Thủy: Bộ lông màu xám nhạt, ô hoặc xanh đậm óng ánh.
- Mạng Hỏa: Bộ lông màu đỏ, cam, hồng hoặc tía.
- Mạng Thổ: Bộ lông màu nâu đất, vàng hoặc điều.
Sau khi xác định được mệnh gà, sư kê cần xem màu mạng của đối thủ để so sánh theo quy luật sau:
- Tương sinh: Kim sinh Thủy, Thủy sinh Mộc, Mộc sinh Hỏa, Hỏa sinh Thổ và Thổ sinh Kim.
- Tương khắc: Kim khắc Mộc, Mộc khắc Thổ, Thổ khắc Thủy, Thủy khắc Hỏa và Hỏa khắc Kim.
Hiểu rõ quy luật này giúp sư kê dự đoán được đâu là đối thủ mà chiến kê của mình có thể chiếm ưu thế, từ đó đưa ra chiến thuật phù hợp.
Cách chọn ngày thi đấu theo màu mạng gà
Dựa vào quy luật tương sinh, tương khắc, sư kê có thể chọn ngày thi đấu phù hợp để chiến kê có lợi thế trước đối thủ.
Ví dụ: Gà mệnh Kim nên chọn ngày có mệnh Hỏa (tương sinh) hoặc ngày có mệnh Thủy (tương khắc) để thi đấu.
Bí kíp chọn ngày thi đấu theo 12 con giáp
Ngoài cách chọn ngày theo ngũ hành, sư kê có thể tham khảo cách chọn ngày thi đấu theo 12 con giáp như sau:
- Tý: Lông màu nâu.
- Sửu: Lông màu điều, tía.
- Dần: Lông màu xám (mệnh Thủy hoặc Mộc).
- Mẹo: Lông ô kịt.
- Thìn: Lông màu chuối vàng hoặc điều tía.
- Tỵ: Tránh gà ô hoặc điều ô.
- Ngọ: Tránh gà điều ngũ sắc hoặc ô ướt.
- Mùi: Lông màu ó hoặc xanh.
- Thân: Lông màu chuối.
- Dậu: Tránh chuối bông, lông xanh hoặc điều.
- Tuất: Tránh gà bông ngũ sắc.
- Hợi: Lông ô, ô bông, điều xanh.
Bí kíp chọn ngày thi đấu theo ngày dương lịch
Cuối cùng, sư kê có thể tham khảo cách chọn ngày thi đấu theo ngày dương lịch như sau:
- Ngày 1, 5, 9, 13, 17, 21, 25: Kim thịnh Thủy suy.
- Ngày 2, 6, 10, 14, 18, 22, 26: Hỏa thịnh Thổ suy.
- Ngày 3, 7, 11, 15, 19, 23, 27: Mộc thịnh Hỏa suy.
- Ngày 4, 8, 12, 16, 20, 24, 28: Thổ thịnh Kim suy.
- Ngày 29: Mộc thịnh Hỏa suy.
- Ngày 30: Thủy thịnh Mộc suy.
Lưu ý: Đây chỉ là những bí kíp tham khảo, kết quả thi đấu còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như kỹ năng gà, chiến thuật sư kê…
Kết luận
Xem màu mạng gà đá và chọn ngày thi đấu may mắn là yếu tố quan trọng góp phần mang lại chiến thắng cho sư kê. Hãy áp dụng những kiến thức Trực tiếp gà Thomo chia sẻ trong bài viết này để có thêm chiến thuật cho trận đấu sắp tới.